BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH MỤC ĐỒ DÙNG – ĐỒ CHƠI – THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU
DÙNG CHO GIÁO DỤC MẦM NON – NHÓM TRẺ 12-24 THÁNG TUỔI (20 TRẺ)
(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Lớp nhóm trẻ từ 12 – 24 tháng tuổi (20 trẻ)
TT | TÊN THIẾT BỊ | ĐVT | SL | ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG | GHI CHÚ | QUY CÁCH |
1 | Bóng nhỏ | Quả | 20 | Trẻ | Bằng nhựa ,nhiều màu khác nhau đường kính 7cm | |
2 | Bóng to | Quả | 6 | Giáo viên | Bằng nhựa ,nhiều màu khác nhau đường kính 10cm | |
3 | Gậy thể dục dài 30 cm | Cái | 20 | Trẻ | Bằng nhựa cùng một màu, dài 300mm | |
4 | Vòng thể dục rời 30 cm | Cái | 20 | Trẻ | Bằng nhựa màu đường kính 20mm, đường kính vòng 300mm, gồm 4 khúc được nối lại với nhau | |
5 | Vòng thể dục rời 60 cm | Cái | 3 | Giáo viên | Bằng nhựa màu đường kính 22mm, đường kính vòng 600mm, gồm 6 khúc nối lại với nhau | |
6 | Bộ búa cọc | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng gỗ. Kích thước 100x100x200mm. Bàn chữ H có khoan 6 lỗ. Cọc xẻ rãnh Ø20x50ly. Búa Ø30x50mm. Cán búa Ø15x120mm. Lật ngược lại đóng tiếp khi đã đóng hết cọc. | |
7 | Bập bênh | Cái | 2 | Trẻ | Bằng vật liệu nhựa Kích thước = Là các con vật như ngựa, Voi có đế cong | |
8 | Thú nhún | Con | 2 | Trẻ | ||
9 | Các con kéo dây có khớp gỗ | Con | 2 | Trẻ | Bằng gỗ. con cá sấu 310x80x90mm. Kết cấu bằng các khớp nối, có dây kéo. Chuyển động lưng lên xuống, tạo âm thanh khi kéo | |
10 | Cung chui sắt | Cái | 4 | Trẻ | ||
11 | Xe ngồi đẩy thiên nga | Cái | 1 | Trẻ | Bằng gỗ. Có tay cầm, chỗ ngồi, kích thước 450x300x250mm. Bánh lốp cao su đặc chế đảm bảo chạy êm, chắc chắn, an toàn. Dưới chổ ngồi là hộc gỗ chứa đồ chơi của trẻ. | |
12 | Lồng hộp vuông (GỖ) | Bộ | 10 | Trẻ | Bằng Gỗ. Gồm 4 hộp vuông có thể lồng vào nhau. Hộp lớn nhất 100x100x100mm. Hộp nhỏ nhất 55x55x55mm. Sơn 4 màu. | |
13 | Lồng hộp tròn (nhựa) | Bộ | 10 | Trẻ | Bằng nhựa gồm 7 trụ tròn côn lồng vào nhau . Kích thước trụ lớn nhất 95 mm cao 50 mm , kích thước trụ nhỏ nhất 47mm cao 50 mm | |
14 | Bộ xâu dây tạo hình | Bộ | 5 | Trẻ | Bằng nhựa KT 30x30Cm có 121 lỗ đường kính 5 ly kèm 5 sợi dây nhiều màu xuyên qua lỗ để tạo hình | |
15 | Bé thả vòng | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng nhựa gồm 8 trụ hình côn xếp chồng lên nhau tạo thành cọc đứng cắm vào đế tròn 260 mm và 9 cái vòng kích thước 120 mm-140mm-160 mm để trẻ thảy vòng vào cọc. | |
16 | Các con vật đẩy | Con | 3 | Trẻ | Bằng gỗ. Hình con vịt, kích thước140x60x80mm. Cán dài 600mm, Ø15mm. Có bánh xe gắn màng cao su để tạo âm thanh khi đẩy. | |
17 | Bộ xếp hình trên xe (25 chi tiết) gỗ | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng gỗ 25 chi tiết. Gồm 25 khối chữ nhật, chữ nhật khuyết bán cầu, vuông, hình thang, hình trụ, tam giác, bán trụ. Xếp trên hộp thiết kế hình xe Jeep, có dây kéo. | |
18 | Bộ nhận biết những con vật nuôi | Bộ | 2 | Trẻ | ||
19 | Túi trái cây | Túi | 2 | Trẻ | ||
20 | Búp bê bé trai | Con | 5 | Trẻ | ||
21 | Búp bê bé gái | Con | 5 | Trẻ | ||
22 | Hề tháp (gỗ) | Con | 5 | Trẻ | Bằng gỗ. Một trục tròn Ø12mm, gắn đế gỗ Ø105mm. Gồm 9 vòng gỗ tròn xếp chồng lên nhau tạo hình tháp. Vòng nhỏ nhất Ø42mm. Đầu hề có thể tháo ráp. | |
23 | Khối hình to 14ct | Bộ | 6 | Trẻ | Bằng nhựa, gồm 14 khối hình: 4 khối chữ nhật KT 160 x 80 x 40 mm, 4 khối vuông KT 80 x 80 x 80 mm , 4 khối tam giác KT 80 x80 x80 mm , 1 khối trụ tròn 80 x80 mm, 1 khối cầu Ø 8 mm | |
24 | Khối hình nhỏ 14ct | Bộ | 6 | Trẻ | Bằng nhựa, gồm 14 khối: 4 khối hình vuông (KT: 40×40 mm); 4 khối hình chữ nhật (KT: 20×80 mm); 2 khối hình tam giác vuông cân (KT: 40x40x55 mm); 2 khối hình trụ (đường kính 40 mm, cao 40 mm) 2 khối cầu Ø 4 mm | |
25 | Xe cũi thả hình | Cái | 3 | Trẻ | Bằng gỗ. KT150x200x140mm. Nan 10mm, có dây kéo. Nóc xe khoét 5 lỗ hình vuông, tam giác, tròn, chữ nhật, bán nguyệt. Cũi có 10 khối hình tương ứng để trẻ chọn thả vào. | |
26 | Đồ chơi nhồi bông | Con | 5 | Trẻ | ||
27 | Bộ xếp vòng tháp con vịt | Bộ | 5 | Trẻ | 9 Vòng vịt | |
28 | Bút sáp màu Hồng Ân 12 cây/ hộp | Hộp | 20 | Trẻ | ||
29 | Bộ đồ chơi nhà bếp | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng nhựa gồm: bếp ga, bình ga, nồi, xoang , chảo, ấm nước, thớt, dao, đũa bếp … | |
30 | Bộ tranh nhận biết tập nói | Bộ | 3 | Dùng chung | 8 tranh, in 1 mặt, 4 màu, giấy duplex định lượng 300g/m2. KT: 350 x 440(mm). Sản phẩm phủ PVE. | |
31 | Xắc xô 2 mặt nhỏ | Cái | 10 | Trẻ | Bằng nhựa đường kính 12Cm | |
32 | Xắc xô 2 mặt to | Cái | 2 | Giáo viên | Bằng nhựa đường kính 18Cm | |
33 | Phách gõ (gỗ) | Cặp | 10 | Trẻ | Bằng gỗ. Gồm 2 thanh gỗ mỏng, tạo âm khi gõ để đệm nhịp cho trẻ. Kích thước 5x25x200mm.Trang trí bằng tua màu sặc sỡ. | |
34 | Trống cơm | Cái | 2 | Dùng chung | Bằng nhựa đường kính 100mm, chiều dài 270 mm có dây đeo | |
35 | Trống con | Cái | 5 | Trẻ | Bằng nhựa bọc da, đường kính 150mm, có dùi trống. | |
36 | Đàn Xylophone 5 thanh | Cái | 2 | Trẻ | Bằng gỗ. Gồm 5 thanh tạo âm khi gõ. Thanh lớn nhất 180mm, thanh ngắn nhất 130mm. Các thanh gắn trên đế gỗ, được thiết kế để âm thanh vang to khi gõ. Sử dụng 2 búa gõ. | |
37 | Đất nặn | hộp | 20 | Trẻ | 10 Màu cơ bản, không độc hại | |
38 | Bảng con | cái | 20 | trẻ | 1 mặt sơn kẻ ô, 1 mặt foomica KT 16×24 cm | |
39 | Bộ tranh truyện nhà trẻ | Bộ | 2 | Giáo viên | 32 tranh, minh họa 11 truyện. In 2 mặt, 4 màu, giấy couché định lượng 200g/m2. KT: 300 x 390(mm). Đóng kiểu lịch bàn. | |
40 | Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ | Bộ | 2 | Giáo viên | 22 tranh, minh họa 14 bài thơ. In 2 mặt, 4 màu, giấy couché định lượng 200g/m2. KT: 300 x 390(mm).Đóng kiểu lịch bàn. | |
41 | Bộ tranh nhận biết tập nói | Bộ | 1 | Giáo viên | 8 tranh, in 1 mặt, 4 màu, giấy duplex định lượng 300g/m2. KT: 350 x 440(mm). Sản phẩm phủ PVE. |
Lớp nhóm trẻ từ 24 – 36 tháng tuổi (25 trẻ)
TT | TÊN THIẾT BỊ | ĐVT | SL | ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG | GHI CHÚ | QUY CÁCH |
1 | Bóng nhỏ | Quả | 25 | Trẻ | Bằng nhựa ,nhiều màu khác nhau đường kính 7cm | |
2 | Bóng to | Quả | 10 | Trẻ | Bằng nhựa ,nhiều màu khác nhau đường kính 10cm | |
3 | Gậy thể dục dài 30 cm | Cái | 25 | Trẻ | 30CM | Bằng nhựa cùng một màu, dài 300mm |
4 | Gậy thể dục dài 50 cm | Cái | 2 | Giáo viên | 50CM | Bằng nhựa cùng một màu, dài 500mm |
5 | Vòng thể dục rời 30 cm | Cái | 25 | Trẻ | 30CM | Bằng nhựa màu đường kính 20mm, đường kính vòng 300mm, gồm 4 khúc được nối lại với nhau |
6 | Vòng thể dục rời 50 cm | Cái | 2 | Giáo viên | 50CM | Bằng nhựa màu đường kính 22mm, đường kính vòng 500mm, gồm 5 khúc nối lại với nhau |
7 | Bập bênh | Cái | 2 | Trẻ | Bằng vật liệu nhựa Kích thước = Là các con vật như ngựa, Voi có đế cong | |
8 | Cung chui sắt | Cái | 1 | Trẻ | ||
9 | Cột ném bóng | Cái | 2 | Trẻ | Bằng thép sơn tĩnh điện , đế nhựa,có 2 tác dụng ném bóng đứng và ném bóng ngang, chiều cao điều chỉnh được từ 600 – 1000 mm, đường kính vòng ném 400 mm kèm theo lưới. | |
10 | Đồ chơi có bánh xe và dây kéo (gỗ) | Con | 5 | Trẻ | Bằng gỗ. Hình con chó, kích thước 150x105x115mm, có bánh xe và dây kéo. Tai chó chuyển động lúc lắc khi kéo. | |
11 | Hộp thả hình | Bộ | 5 | Trẻ | Bằng gỗ. Kích thước 140x140x120mm. Ba mặt khoét hình vuông, tròn, tam giác, chữ nhật, cỡ lớn 42x42mm, nhỏ 37x37mm và 8 khối hình sơn màu | |
12 | Lồng hộp vuông (GỖ) | Bộ | 5 | Trẻ | GỖ | Bằng Gỗ. Gồm 4 hộp vuông có thể lồng vào nhau. Hộp lớn nhất 100x100x100mm. Hộp nhỏ nhất 55x55x55mm. Sơn 4 màu. |
13 | Lồng hộp tròn (nhựa) | Bộ | 5 | Trẻ | Bằng nhựa gồm 7 trụ tròn côn lồng vào nhau . Kích thước trụ lớn nhất 95 mm cao 50 mm , kích thước trụ nhỏ nhất 47mm cao 50 mm | |
14 | Bộ xâu hạt (10 hạt) | Bộ | 10 | Trẻ | 0041A | Bằng nhựa gồm 10 hình khác nhau, có lổ luồn dây , có dây xâu 220 mm |
15 | Bộ xâu dây tạo hình | Bộ | 5 | Trẻ | Bằng nhựa KT 30x30Cm có 121 lỗ đường kính 5 ly kèm 5 sợi dây nhiều màu xuyên qua lỗ để tạo hình | |
16 | Bộ búa cọc | Bộ | 5 | Trẻ | Bằng gỗ. Kích thước 100x100x200mm. Bàn chữ H có khoan 6 lỗ. Cọc xẻ rãnh Ø20x50ly. Búa Ø30x50mm. Cán búa Ø15x120mm. Lật ngược lại đóng tiếp khi đã đóng hết cọc. | |
17 | Búa 3 bi 2 tầng | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng gỗ. Nắp khoét 3 lổ Ø43mm, có rãnh gắn vòng cao su. Dưới có thanh trượt dẫn bi. Ba bi Ø42mm. Búa Ø35 x 55mm, cán Ø12x180mm. | |
18 | Các con kéo dây có khớp gỗ | Con | 3 | Trẻ | con ong | Bằng gỗ. con cá sấu 310x80x90mm. Kết cấu bằng các khớp nối, có dây kéo. Chuyển động lưng lên xuống, tạo âm thanh khi kéo |
19 | Bé thả vòng | Bộ | 5 | Trẻ | Nhựa | Bằng nhựa gồm 8 trụ hình côn xếp chồng lên nhau tạo thành cọc đứng cắm vào đế tròn 260 mm và 9 cái vòng kích thước 120 mm-140mm-160 mm để trẻ thảy vòng vào cọc. |
20 | Bộ xây dựng trên xe (35 chi tiết) gỗ | Bộ | 2 | Trẻ | (35 chi tiết) | Bằng gỗ. Gồm 35 khối trụ, chữ nhật, vuông, tam giác. Kích thước chuẩn tối thiểu 35x35x35mm. Được xếp trên hộp có bánh xe. Có dây kéo. |
21 | Hàng rào lắp ghép nhựa nhỏ | Bộ | 3 | Trẻ | NHỎ | Bằng nhựa. KT: 150×150 mm. |
22 | Bộ rau, củ, quả (gỗ) | Bộ | 3 | Trẻ | GỖ | Bằng nhựa 5 màu 55 khối có thể lắp ghép đa chiều đựng trong túi xách KT : 85x85x15 mm/1 khối |
23 | Đồ chơi các con vật nuôi trong gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật nuôi trong gia đình khác nhau. | |
24 | Đồ chơi các con vật sống dưới nước | Bộ | 2 | Trẻ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật biển khác nhau. | |
25 | Đồ chơi các con vật sống trong rừng | Bộ | 2 | Trẻ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật rừng khác nhau. | |
26 | Đồ chơi các loại rau, củ, quả | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng nhựa hình dạng mô phỏng rau củ quả | |
27 | Tranh ghép các con vật | Bộ | 1 | Trẻ | Bằng gỗ. Tranh ghép là các con vật gần gũi, kích thước 16x24cm. Ghép từ 5 đến 7 mảnh. | |
28 | Tranh ghép các loại quả | Bộ | 1 | Trẻ | Bằng gỗ. Tranh ghép các loại hoa, rau, củ, quả, kích thước 16x24cm. Ghép từ 5 đến 7 mảnh. | |
29 | Đồ chơi nhồi bông | Con | 1 | Trẻ | các con thú bằng vải nhồi bông. | |
30 | Đồ chơi với cát | Bộ | 2 | Trẻ | Gồm: xô, bình tưới, cào , cuốc , xới, xẻng, cua , cá, tháp, tháp đôi | |
31 | Bảng quay 2 mặt | Cái | 1 | Dùng chung | 1 mặt bằng thép chống lóa màu xanh, 1 mặt bằng nỉ để ghim tranh ảnh . KT 80×120 cm có chân cao | |
32 | Tranh động vật nuôi trong gia đình (túi) | Bộ | 1 | Dùng chung | Ảnh 24 động vật nuôi, in 1 mặt 4 màu, bằng giấy couché định lượng 200g/m2. KT: 190×270(mm). Sản phẩm phủ PVE. | |
33 | Tranh về các loại rau, củ, quả (túi) | Bộ | 1 | Dùng chung | Ảnh 24 loại rau, củ, in 1 mặt 4 màu,giấy couché định lượng 200g/m2. KT: 190×270(mm). Sản phẩm phủ PVE. | |
34 | Tranh các phương tiện giao thông (túi) | Bộ | 1 | Dùng chung | Ảnh 20 phương tiện giao thông, in 1 mặt 4 màu trên giấy couché định lượng 200g/m2. KT: 190×270(mm). Sản phẩm phủ PVE. | |
35 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | Bộ | 1 | Giáo viên | 20 cảnh báo nguy hiểm, in 1 mặt 2 màu trên giấy couché định lượng 200g/m2. KT: 190×270(mm). Sản phẩm phủ PVE. | |
36 | Bộ tranh truyện nhà trẻ | Bộ | 2 | Giáo viên | 32 tranh, minh họa 11 truyện. In 2 mặt, 4 màu, giấy couché định lượng 200g/m2. KT: 300 x 390(mm). Đóng kiểu lịch bàn. | |
37 | Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ | Bộ | 2 | Giáo viên | 22 tranh, minh họa 14 bài thơ. In 2 mặt, 4 màu, giấy couché định lượng 200g/m2. KT: 300 x 390(mm).Đóng kiểu lịch bàn. | |
38 | Lô tô các loại quả | Bộ | 25 | Dùng chung | 25 loại quả, in 1 mặt 4 màu, giấy couché định lượng 200g/m2. KT: 70×100(mm). Sản phẩm phủ PVE. | |
39 | Lô tô động vật | Bộ | 25 | Dùng chung | 25 loại động vật, in 1 mặt 4 màu, giấy duplex định lượng 300g/m2. KT: 70×100(mm). Sản phẩm phủ PVE | |
40 | Lô tô các phương tiện giao thông | Bộ | 25 | Dùng chung | 25 phương tiện giao thông, in 1 mặt 4 màu, giấy duplex định lượng 300g/m2. KT: 70×100(mm). Sản phẩm phủ PVE | |
41 | Lô tô các hoa | Bộ | 25 | Dùng chung | 25quân, in 1 mặt 4 màu, giấy duplex định lượng 300g/m2. KT: 70x100mm. Sản phẩm phủ PVE. | |
42 | Con rối | Bộ | 1 | Giáo viên | Bao gồm các con rối theo các chuyện kể của lứa tuổi, bộ gồm 4-5 con | |
43 | Khối hình to 14ct | Bộ | 8 | Trẻ | Bằng nhựa, gồm 14 khối hình: 4 khối chữ nhật KT 160 x 80 x 40 mm, 4 khối vuông KT 80 x 80 x 80 mm , 4 khối tam giác KT 80 x80 x80 mm , 1 khối trụ tròn 80 x80 mm, 1 khối cầu Ø 8 mm | |
44 | Khối hình nhỏ 14ct | Bộ | 8 | Trẻ | Bằng nhựa, gồm 14 khối: 4 khối hình vuông (KT: 40×40 mm); 4 khối hình chữ nhật (KT: 20×80 mm); 2 khối hình tam giác vuông cân (KT: 40x40x55 mm); 2 khối hình trụ (đường kính 40 mm, cao 40 mm) 2 khối cầu Ø 4 mm | |
45 | Búp bê bé trai | Con | 4 | Trẻ | Loại thông dụng bằng vật liệu mềm, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng. Có chiều cao khoảng 400mm. | |
46 | Búp bê bé gái | Con | 4 | Trẻ | Loại thông dụng bằng vật liệu mềm, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng. Có chiều cao khoảng 400mm. | |
47 | Bộ đồ chơi nhà bếp | Bộ | 3 | Trẻ | Bằng nhựa gồm: bếp ga, bình ga, nồi, xoang , chảo, ấm nước, thớt, dao, đũa bếp … | |
48 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng ván MDF. Gồm một giường đôi, tủ áo quần hai cửa, bàn salon, một ghế dài, hai ghế đơn.KT: 2 ghế đơn: 11x10x10 cm 1 ghế đôi: 19,7x10x10 cm 1 tủ: 17,7×25,7×9 cm 1 giường: 27x 16x9cm 1 bàn: 14,8×7,5x5cm | |
49 | Bộ dụng cụ bác sỹ | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng nhựa đựng trong hộp : tai nghe, thìa , đo huyết áp, lọ thuốc … | |
50 | Giường búp bê | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng gỗ. Có đệm. Kích thước 500 x 350 x 130mm. | |
51 | Xắc xô 2 mặt nhỏ | Cái | 1 | Giáo viên | NHẠC ĐẠI | Bằng nhựa đường kính 12Cm |
52 | Xắc xô 2 mặt to | Cái | 10 | Trẻ | 2 MẶT NHỎ | Bằng nhựa đường kính 18Cm |
53 | Phách gõ (gỗ) | Cặp | 10 | Trẻ | TRE | Bằng gỗ. Gồm 2 thanh gỗ mỏng, tạo âm khi gõ để đệm nhịp cho trẻ. Kích thước 5x25x200mm.Trang trí bằng tua màu sặc sỡ. |
54 | Trống cơm | Cái | 5 | Trẻ | Bằng nhựa đường kính 100mm, chiều dài 270 mm có dây đeo | |
55 | Xúc xắc | Cái | 6 | Trẻ | Bằng nhựa nhiều màu sắc đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, Gồm nhiều loại khác nhau : lắc tròn , lắc bông hoa, lắc mèo, lắc đàn, lắc đầu tàu lửa, lắc ô tô. | |
56 | Trống con | Cái | 10 | Trẻ | Bằng nhựa bọc da, đường kính 150mm, có dùi trống. | |
57 | Đất nặn | Hộp | 25 | Trẻ | 10 Màu cơ bản, không độc hại | |
58 | Bút sáp màu Hồng Ân 12 cây/ hộp | Hộp | 25 | Trẻ | ||
59 | Bảng con | Cái | 25 | Trẻ | 1 mặt sơn kẻ ô, 1 mặt foomica KT 16×24 cm | |
60 | Bộ tranh nhận biết tập nói | Bộ | 1 | Giáo viên | 8 tranh, in 1 mặt, 4 màu, giấy duplex định lượng 300g/m2. KT: 350 x 440(mm). Sản phẩm phủ PVE. |
Lớp mẫu giáo từ 3 – 4 tuổi (30 trẻ)
TT | TÊN THIẾT BỊ | ĐVT | SL | ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG | GHI CHÚ | QUY CÁCH |
1 | Bàn chải đánh răng trẻ em | Cái | 5 | Trẻ | Kích cỡ cho trẻ em, để trẻ tập kỹ năng trên mô hình | |
2 | Mô hình hàm răng | Cái | 3 | Trẻ | NHỎ | Bằng nhựa; KT: 50x70x35 (mm) dùng cho Cháu |
3 | Vòng thể dục rời 50 cm | Cái | 3 | Giáo viên | 50CM | Bằng nhựa màu đường kính 22mm, đường kính vòng 500mm, gồm 5 khúc nối lại với nhau |
4 | Gậy thể dục dài 50 cm | Cái | 3 | Giáo viên | 50CM | Bằng nhựa cùng một màu, dài 500mm |
5 | Cột ném bóng | Cái | 2 | Trẻ | Bằng thép sơn tĩnh điện , đế nhựa,có 2 tác dụng ném bóng đứng và ném bóng ngang, chiều cao điều chỉnh được từ 600 – 1000 mm, đường kính vòng ném 400 mm kèm theo lưới. | |
6 | Vòng thể dục rời 30 cm | Cái | 30 | Trẻ | 30CM | Bằng nhựa màu đường kính 20mm, đường kính vòng 300mm, gồm 4 khúc được nối lại với nhau |
7 | Gậy thể dục dài 30 cm | Cái | 30 | Trẻ | 30CM | Bằng nhựa cùng một màu, dài 300mm |
8 | Xắc xô 2 mặt nhỏ | Cái | 5 | Giáo viên | 2 mặt lớn | Bằng nhựa đường kính 12Cm |
9 | Trống con | Cái | 3 | Giáo viên | Bằng nhựa bọc da, đường kính 150mm, có dùi trống. | |
10 | Cung chui sắt | Cái | 3 | Trẻ | ||
11 | Bóng nhỏ | Quả | 30 | Trẻ | Bằng nhựa ,nhiều màu khác nhau đường kính 7cm | |
12 | Bóng to | Quả | 15 | Trẻ | Bằng nhựa ,nhiều màu khác nhau đường kính 10cm | |
13 | Nguyên liệu để đan tết | Túi | 3 | Trẻ | Gồm các sợi tự nhiên và nhân tạo có nhiều màu, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, chiều dài tối đa là 220 mm | |
14 | Kéo thủ công | Cái | 30 | Trẻ | Cán nhựa, lưỡi thép đầu tù. | |
15 | Kéo văn phòng | Cái | 3 | Giáo viên | Loại thông dụng | |
16 | Bút chì đen | Cái | 30 | Trẻ | loại thông dụng | |
17 | Bút sáp màu Hồng Ân 12 cây/ hộp | Hộp | 30 | Trẻ | ||
18 | Đất nặn | Hộp | 30 | Trẻ | 10 Màu cơ bản, không độc hại | |
19 | Giấy màu | túi | 30 | Trẻ | 0 | |
20 | Bộ dinh dưỡng 1 | Bộ | 3 | Trẻ | KT: 95×155(mm). | |
21 | Bộ dinh dưỡng 2 | Bộ | 3 | Trẻ | Bằng nhựa gồm 10 loại : cải trắng, cà chua, dưa chuột, củ cải trắng, đậu quả, su su, bắp cải thảo, cà tím dài, quả gấc, quả mướp.Đựng trong rổ nhựa bọc túi lưới bên ngoài. | |
22 | Bộ dinh dưỡng 3 | Bộ | 3 | Trẻ | Bằng nhựa gồm 10 loại : ngô bắp, khoai lang, củ tỏi, củ gừng, quả chanh, quả ớt, bí ngô, củ sắn, 2 trứng gà, trứng vịt.Đựng trong rổ nhựa bọc túi lưới bên ngoài | |
23 | Bộ dinh dưỡng 4 | Bộ | 3 | Trẻ | Bằng nhựa gồm 6 loại: Bánh mỳ, bánh dày, bánh dẻo, bánh nướng, gà quay, giò lụa, chả quế. Đựng trong túi lưới | |
24 | Hàng rào lắp ghép lớn | Bộ | 3 | Trẻ | Bằng nhựa ép có nan ghép với nhau liền trên 1 tấm. Kích thước 1 tấm hàng rào (400×300)mm, có chân đế. | |
25 | Ghép nút lớn | Bộ | 3 | Trẻ | Bằng nhựa màu lắp ráp đa chiều, 164 chi tiết đựng trong túi xách | |
26 | Tháp dinh dưỡng | Tờ | 1 | Trẻ | In 1 mặt, 4 màu, giấy couché định lượng 200g/m2. KT: 540×790(mm). Sản phẩm phủ PVE.Có nẹp treo. | |
27 | Búp bê bé trai | Con | 10 | Trẻ | Loại thông dụng bằng vật liệu mềm, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng. Có chiều cao khoảng 400mm. | |
28 | Búp bê bé gái | Con | 10 | Trẻ | Loại thông dụng bằng vật liệu mềm, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng. Có chiều cao khoảng 400mm. | |
29 | Bộ đồ chơi nhà bếp | Bộ | 3 | Trẻ | Bằng nhựa gồm: bếp ga, bình ga, nồi, xoang , chảo, ấm nước, thớt, dao, đũa bếp … | |
30 | Bộ dụng cụ bác sỹ | Bộ | 3 | Trẻ | Bằng nhựa đựng trong hộp : tai nghe, thìa , đo huyết áp, lọ thuốc … | |
31 | Bộ xếp hình trên xe (25 chi tiết) gỗ | Bộ | 6 | Trẻ | (25 chi tiết) | Bằng gỗ 25 chi tiết. Gồm 25 khối chữ nhật, chữ nhật khuyết bán cầu, vuông, hình thang, hình trụ, tam giác, bán trụ. Xếp trên hộp thiết kế hình xe Jeep, có dây kéo. |
32 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông (36 chi tiết) gỗ | Bộ | 6 | Trẻ | (36 chi tiết) | Bằng gỗ. Có 36 khối hình sơn màu, lắp ghép với nhau tạo ra các kiểu xe ô tô, với bánh xe, cabin, và thùng xe theo ý sáng tạo của trẻ, được xếp vào hộp gỗ. KT (255x225x55) mm. |
33 | Gạch xây dựng | Thùng | 3 | Trẻ | Bằng nhựa màu đỏ, bề mặt phẳng không sắc cạnh gồm: 33 viên KT: 140x70x35 mm ,9 viên KT: 70x70x35 mm. Kèm bộ dụng cụ gồm: thước, bay, bàn xoa, dao xây, quả dọi. | |
34 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | Bộ | 3 | Trẻ | Bằng nhựa, gồm: Bình tưới, xẻng, cuốc, xới , cào | |
35 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình | Bộ | 3 | Trẻ | NHỰA | Bằng nhựa đựng trong hộp : kiềm, clê, êto, búa, ốc, tán, dũa, tuocnovit … |
36 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | Bộ | 3 | Trẻ | GỖ | Bằng Gỗ, gồm 4 loại phương tiện giao thông : xe tải, xe thùng, xe đông lạnh, xe xi-téc, xe chở gỗ |
37 | Đồ chơi các con vật sống dưới nước | Bộ | 5 | Trẻ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật biển khác nhau. | |
38 | Đồ chơi các con vật sống trong rừng | Bộ | 5 | Trẻ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật rừng khác nhau. | |
39 | Đồ chơi các con vật nuôi trong gia đình | Bộ | 5 | Trẻ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật nuôi trong gia đình khác nhau. | |
40 | Đồ chơi các con côn trùng | Bộ | 5 | Trẻ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loạ côn trùng khác nhau. | |
41 | Nam châm thẳng | Cái | 10 | Trẻ | Loại dẻo an toàn cho trẻ D 100mmxR 13 mm dày 4mm | |
42 | Kính lúp | Cái | 10 | Trẻ | Bằng nhựa PC trong suốt đường kính 55mm, tay cầm 50 mm | |
43 | Phễu nhựa | Cái | 10 | Trẻ | Bằng nhựa PP trong đường kính 100 mm dài 130mm | |
44 | Bể chơi với cát và nước | Bộ | 3 | Trẻ | Các hình khác nhau bằng nhựa | |
45 | Bộ làm quen với toán (Mẫu giáo 3-4 tuổi) | Bộ | 15 | Trẻ | (Mẫu giáo 3-4 tuổi) | 70 chi tiết, in 2 mặt 4 màu, giấy duplex định lượng 900g/m2. Sản phẩm phủ PVE. |
46 | Con rối | Bộ | 5 | Trẻ | Bao gồm các con rối theo các chuyện kể của lứa tuổi, | |
47 | Bộ hình học phẳng | Bộ | 30 | Trẻ | 8CT | Bằng nhựa, gồm 4 hình mỗi hình 2 kích thước: hình chữ nhật, hình vuông, hình tròn, hình tam giác. Dày 5ly. |
48 | Bảng quay 2 mặt | Cái | 1 | Dùng chung | 1 mặt bằng thép chống lóa màu xanh, 1 mặt bằng nỉ để ghim tranh ảnh . KT 80×120 cm có chân cao | |
49 | Tranh về các loại rau, củ, quả (túi) | Bộ | 3 | Dùng chung | Ảnh 24 loại rau, củ, in 1 mặt 4 màu,giấy couché định lượng 200g/m2. KT: 190×270(mm). Sản phẩm phủ PVE. | |
50 | Tranh động vật nuôi trong gia đình (túi) | Bộ | 3 | Dùng chung | Ảnh 24 động vật nuôi, in 1 mặt 4 màu, bằng giấy couché định lượng 200g/m2. KT: 190×270(mm). Sản phẩm phủ PVE. | |
51 | Tranh ảnh một số nghề nghiệp (túi) | Bộ | 3 | Dùng chung | 24 nghề, in 1 mặt 4 màu trên giấy couché định lượng 200g/m2. KT: 190×270(mm). Sản phẩm phủ PVE. | |
52 | Đồng hồ học đếm 2 mặt | Cái | 3 | Trẻ | Bằng gỗ. Mặt trước là đồng hồ. Mặt sau là bàn tính có 5 hàng x 10 vòng bi dẹp Ø32mm. KT: 300x300x90mm. | |
53 | Hộp thả hình | Bộ | 3 | Trẻ | Bằng gỗ. Kích thước 140x140x120mm. Ba mặt khoét hình vuông, tròn, tam giác, chữ nhật, cỡ lớn 42x42mm, nhỏ 37x37mm và 8 khối hình sơn màu | |
54 | Bàn tính học đếm | Cái | 3 | Trẻ | NHỰA | Bằng Gỗ. Chân đế 260x72x40mm, có 5 cọc, mỗi cọc có 6 vòng đếm. Một bộ chữ số từ 0-9 và các dấu cộng, trừ, bằng. |
55 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 3-4 tuổi | Bộ | 1 | Giáo viên | 32 tranh, minh họa 15 bài thơ. In 2 mặt, 4màu, giấy couché định lượng 200g/m2. KT: 350×440(mm). Đóng kiểu lịch bàn. | |
56 | Bộ tranh minh họa thơ lớp 3-4 tuổi | Bộ | 1 | Giáo viên | 28 tranh, minh họa 22 bài thơ. In 2 mặt, 4 màu, giấy couché định lượng 200g/m2. KT: 350 x 440(mm).Đóng kiểu lịch bàn. | |
57 | Bảng con | Cái | 30 | Trẻ | 1 mặt sơn kẻ ô, 1 mặt foomica KT 16×24 cm | |
58 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | Bộ | 1 | Giáo viên | 20 cảnh báo nguy hiểm, in 1 mặt 2 màu trên giấy couché định lượng 200g/m2. KT: 190×270(mm). Sản phẩm phủ PVE. | |
59 | Bộ tranh ảnh Bác Hồ với thiếu nhi | Bộ | 1 | Dùng chung | Gồm 8 ảnh tư liệu về Bác Hồ với thiếu nhi.Giấy couché định lượng 200g/m2, in 1 màu. KT:190×270(mm). Sản phẩm phủ VPE. | |
60 | Màu nước | Hộp | 30 | Trẻ | ||
61 | Bút lông cỡ to | Cái | 12 | Trẻ | ||
62 | Bút lông cỡ nhỏ | Cái | 12 | Trẻ | ||
63 | Dập ghim | Cái | 1 | Giáo viên | ||
64 | Bìa các màu | Tờ | 50 | Giáo viên | ||
65 | Giấy trắng A0 | Tờ | 50 | Dùng chung | ||
66 | Kẹp sắt các cỡ | Cái | 10 | Dùng chung | ||
67 | Dập lỗ | Cái | 1 | Giáo viên | ||
68 | Súng bắn keo | Cái | 1 | Giáo viên | ||
69 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp | Bộ | 3 | Trẻ | Gồm các loại phách, trống con, xắc xô, mõ, song loan… | |
70 | Lịch của trẻ | Bộ | 1 | Trẻ | Một tờ bìa lịch giấy duplex định lượng 300g/m2, bồi trên giấy carton lạnh độ dày 2mm, nhiều thẻ gắn được lên bìa bằng các viên nam châm với các nội dung về thời gian, thời tiết, sinh hoạt, trong ngày của bé. |
Lớp mẫu giáo từ 4 – 5 tuổi (30 trẻ)
TT | TÊN THIẾT BỊ | ĐVT | SL | ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG | GHI CHÚ | QUY CÁCH |
1 | Bàn chải đánh răng trẻ em | Cái | 6 | Trẻ | Kích cỡ cho trẻ em, để trẻ tập kỹ năng trên mô hình | |
2 | Mô hình hàm răng | Cái | 3 | Trẻ | Bằng nhựa; KT: 50x70x35 (mm) dùng cho Cháu | |
3 | Vòng thể dục rời 30 cm | Cái | 30 | Trẻ | Bằng nhựa màu đường kính 20mm, đường kính vòng 300mm, gồm 4 khúc được nối lại với nhau | |
4 | Gậy thể dục dài 30 cm | Cái | 30 | Trẻ | Bằng nhựa cùng một màu, dài 300mm | |
5 | Cung chui sắt | Cái | 1 | Trẻ | ||
6 | Cột ném bóng | Cái | 2 | Trẻ | Bằng thép sơn tĩnh điện , đế nhựa,có 2 tác dụng ném bóng đứng và ném bóng ngang, chiều cao điều chỉnh được từ 600 – 1000 mm, đường kính vòng ném 400 mm kèm theo lưới. | |
7 | Vòng thể dục rời 60 cm | Cái | 1 | Giáo viên | Bằng nhựa màu đường kính 22mm, đường kính vòng 600mm, gồm 6 khúc nối lại với nhau | |
8 | Gậy thể dục dài 60 cm | Cái | 1 | Giáo viên | Bằng nhựa cùng một màu, dài 600mm | |
9 | Bảng chun học toán | Cái | 6 | Trẻ | 1 bảng nhựa 20 x20 cm, 20 sợi dây chun các màu | |
10 | Ghế băng thể dục | Cái | 2 | Trẻ | 2000x200x200 (mm). | Bằng gỗ MFC. Kích thước 2000x200x200 (mm). |
11 | Bục bật sâu | Cái | 2 | Trẻ | 300x300x400 mm | Bằng gỗ MDF, sơn mầu chịu nước, chống ẩm, có khoét gờ để có thể lật lên dễ dàng, KT: 300x300x400 mm |
12 | Nguyên liệu để đan tết | Túi | 1 | trẻ | Gồm các sợi tự nhiên và nhân tạo có nhiều màu, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, chiều dài tối đa là 220 mm | |
13 | Khối hình nhỏ 14ct | Bộ | 10 | Trẻ | 14 CT nhỏ | Bằng nhựa, gồm 14 khối: 4 khối hình vuông (KT: 40×40 mm); 4 khối hình chữ nhật (KT: 20×80 mm); 2 khối hình tam giác vuông cân (KT: 40x40x55 mm); 2 khối hình trụ (đường kính 40 mm, cao 40 mm) 2 khối cầu Ø 4 mm |
14 | Bộ xâu dây tạo hình | Bộ | 10 | Trẻ | XÂU CON GIỐNG | Bằng nhựa KT 30x30Cm có 121 lỗ đường kính 5 ly kèm 5 sợi dây nhiều màu xuyên qua lỗ để tạo hình |
15 | Kéo thủ công | Cái | 30 | Trẻ | Cán nhựa, lưỡi thép đầu tù. | |
16 | Kéo văn phòng | Cái | 1 | Giáo viên | Loại thông dụng | |
17 | Bút chì đen | Cái | 30 | Trẻ | loại thông dụng | |
18 | Bút sáp màu Hồng Ân 12 cây/ hộp | Hộp | 30 | Trẻ | ||
19 | Giấy màu | Túi | 30 | Trẻ | ||
20 | Bộ dinh dưỡng 1 | Bộ | 1 | Trẻ | KT: 95×155(mm). | |
21 | Bộ dinh dưỡng 2 | Bộ | 1 | Trẻ | Bằng nhựa gồm 10 loại : cải trắng, cà chua, dưa chuột, củ cải trắng, đậu quả, su su, bắp cải thảo, cà tím dài, quả gấc, quả mướp.Đựng trong rổ nhựa bọc túi lưới bên ngoài. | |
22 | Bộ dinh dưỡng 3 | Bộ | 1 | Trẻ | Bằng nhựa gồm 10 loại : ngô bắp, khoai lang, củ tỏi, củ gừng, quả chanh, quả ớt, bí ngô, củ sắn, 2 trứng gà, trứng vịt.Đựng trong rổ nhựa bọc túi lưới bên ngoài | |
23 | Bộ dinh dưỡng 4 | Bộ | 1 | Trẻ | Bằng nhựa gồm 6 loại: Bánh mỳ, bánh dày, bánh dẻo, bánh nướng, gà quay, giò lụa, chả quế. Đựng trong túi lưới | |
24 | Tháp dinh dưỡng | Tờ | 1 | Giáo viên | In 1 mặt, 4 màu, giấy couché định lượng 200g/m2. KT: 540×790(mm). Sản phẩm phủ PVE.Có nẹp treo. | |
25 | Lô tô dinh dưỡng | Bộ | 6 | Trẻ | 25 loại thực phẩm, in 1 mặt 4 màu,giấy duplex định lượng 300g/m2. KT: 70×100(mm). Sản phẩm phủ PVE | |
26 | Bộ Luồn hạt Phi thuyền | Bộ | 5 | Trẻ | 3 KHUNG | Gồm 4 khung thép, sơn màu tĩnh điện, đường kính gọng thép 4mm, kích thước 400x300x150mm. Đế gỗ có gắn bánh xe, có dây kéo. |
27 | Bộ lắp ghép (Khối chữ X)- Gỗ | Bộ | 2 | Trẻ | (Khối chữ X) | Bằng Gỗ, hình chữ X, gồm 16 khối, kích thước mỗi khối 40x40x40mm. Sơn 4 màu. Có thể ghép đa chiều. |
28 | Búp bê bé trai | Con | 3 | Trẻ | Loại thông dụng bằng vật liệu mềm, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng. Có chiều cao khoảng 400mm. | |
29 | Búp bê bé gái | Con | 3 | Trẻ | Loại thông dụng bằng vật liệu mềm, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng. Có chiều cao khoảng 400mm. | |
30 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình | Bộ | 1 | Trẻ | Bằng ván MDF. Gồm một giường đôi, tủ áo quần hai cửa, bàn salon, một ghế dài, hai ghế đơn.KT: 2 ghế đơn: 11x10x10 cm 1 ghế đôi: 19,7x10x10 cm 1 tủ: 17,7×25,7×9 cm 1 giường: 27x 16x9cm 1 bàn: 14,8×7,5x5cm | |
31 | Bộ dụng cụ bác sỹ | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng nhựa đựng trong hộp : tai nghe, thìa , đo huyết áp, lọ thuốc … | |
32 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | Bộ | 1 | Giáo viên | 20 cảnh báo nguy hiểm, in 1 mặt 2 màu trên giấy couché định lượng 200g/m2. KT: 190×270(mm). Sản phẩm phủ PVE. | |
33 | Bộ ghép hình hoa | Bộ | 3 | Trẻ | Bằng nhựa màu gồm 135 chi tiết được ghép với nhau đa chiều.Đường kính 55mm/1CT | |
34 | Bộ lắp ráp nút tròn | Bộ | 3 | Trẻ | Bằng nhựa màu lắp ráp đa chiều gồm 11 nút ba kích thước 70x23x42 mm, 33 nút đôi kích thước 47x23x42 mm, 22 nút đơn kích thước 23 x 42 mm tổng cộng 66 chi tiết | |
35 | Hàng rào lắp ghép nhựa nhỏ | Bộ | 3 | Trẻ | NHỎ | Bằng nhựa. KT: 150×150 mm. |
36 | Bộ xếp hình xây dựng (51 chi tiết) | Bộ | 3 | Trẻ | (51 Chi tiết) | Bằng gỗ. Gồm 51 khối trụ, tam giác, chữ nhật, chữ nhật khuyết cầu, bán nguyệt khuyết cầu, khối chữ X. Khối chuẩn 35x35x35mm. Hộp gỗ 360x310x40mm. |
37 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng nhựa, gồm: Bình tưới, xẻng, cuốc, xới , cào | |
38 | Bộ dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình (nhỏ) | Bộ | 2 | Trẻ | GỖ- nhỏ | Bằng Gỗ. Gồm 6 dụng cụ cưa, búa, kìm, tua vít, cờ lê, thước góc, xếp gọn trong một thùng đồ nghề kích thước 250x120x115mm. |
39 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | Bộ | 2 | Trẻ | GỖ | Bằng Gỗ, gồm 4 loại phương tiện giao thông : xe tải, xe thùng, xe đông lạnh, xe xi-téc, xe chở gỗ |
40 | Bộ lắp ráp xe lửa (GỖ) | Bộ | 1 | Trẻ | GỖ | Bằng Gỗ. Gồm các hình khối tam giác, trụ tròn, vuông, chữ nhật, bán nguyệt. Gồm 42 chi tiết, lắp ráp thành đoàn tàu nhờ các toa liên kết bằng khớp nối. Có dây kéo. |
41 | Đồ chơi các con vật sống dưới nước | Bộ | 2 | Trẻ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật biển khác nhau. | |
42 | Đồ chơi các con vật sống trong rừng | Bộ | 2 | Trẻ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật rừng khác nhau. | |
43 | Đồ chơi các con vật nuôi trong gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật rừng khác nhau. | |
44 | Đồ chơi các con côn trùng | Bộ | 2 | Trẻ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loạ côn trùng khác nhau. | |
45 | Tranh về các loại rau, củ, quả (túi) | Bộ | 1 | Trẻ | Ảnh 24 loại rau, củ, in 1 mặt 4 màu,giấy couché định lượng 200g/m2. KT: 190×270(mm). Sản phẩm phủ PVE. | |
46 | Nam châm thẳng | Cái | 3 | Trẻ | Loại dẻo an toàn cho trẻ D 100mmxR 13 mm dày 4mm | |
47 | Kính lúp | Cái | 3 | Trẻ | Bằng nhựa PC trong suốt đường kính 55mm, tay cầm 50 mm | |
48 | Phễu nhựa | Cái | 3 | Trẻ | TO | Bằng nhựa PP trong đường kính 100 mm dài 130mm |
49 | Bể chơi với cát và nước | Bộ | 1 | Trẻ | Các hình khác nhau bằng nhựa | |
50 | Cân thăng bằng (nhựa) | Bộ | 2 | Trẻ | NHỰA | Bằng nhựa hình chú hề có 20 chi tiết để cân |
51 | Bộ làm quen với toán (Mẫu giáo 4-5 tuổi) | Bộ | 15 | Trẻ | (Mẫu giáo 4-5 tuổi) | 109 chi tiết, in 2 mặt 4 màu, giấy duplex định lượng 900g/m2. Sản phẩm phủ PVE. |
52 | Đồng hồ lắp ráp | Bộ | 3 | Trẻ | Bằng Gỗ. Ghép từ 5 thanh gỗ sơn màu, có in số từ 1-12. Có bánh xe. Lắp ráp. Kim đồng hồ xoay được để chỉ giờ và phút. | |
53 | Bàn tính học đếm | Bộ | 3 | Trẻ | GỖ | Bằng Gỗ. Chân đế 260x72x40mm, có 5 cọc, mỗi cọc có 6 vòng đếm. Một bộ chữ số từ 0-9 và các dấu cộng, trừ, bằng. |
54 | Bộ hình học phẳng | Bộ | 30 | Trẻ | 8CT | Bằng nhựa, gồm 4 hình mỗi hình 2 kích thước: hình chữ nhật, hình vuông, hình tròn, hình tam giác. Dày 5ly. |
55 | Ghép nút lớn | Bộ | 3 | Trẻ | Bằng nhựa màu lắp ráp đa chiều, 164 chi tiết đựng trong túi xách | |
56 | Bộ đồ chơi nhà bếp | Bộ | 3 | Trẻ | Bằng nhựa gồm: bếp ga, bình ga, nồi, xoang , chảo, ấm nước, thớt, dao, đũa bếp … | |
57 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông (36 chi tiết) gỗ | Bộ | 3 | Trẻ | GỖ | Bằng gỗ. Có 36 khối hình sơn màu, lắp ghép với nhau tạo ra các kiểu xe ô tô, với bánh xe, cabin, và thùng xe theo ý sáng tạo của trẻ, được xếp vào hộp gỗ. KT (255x225x55) mm. |
58 | Tranh ảnh một số nghề nghiệp (túi) | Bộ | 1 | Giáo viên | 24 nghề, in 1 mặt 4 màu trên giấy couché định lượng 200g/m2. KT: 190×270(mm). Sản phẩm phủ PVE. | |
59 | Một số hình ảnh lễ hội, danh lam, thắng cảnh | Bộ | 1 | Trẻ | 20 ảnh, giới thiệu một số lễ hội, danh lam, thắng cảnh trên đất nước Việt Nam. In 4 màu, giấy couché 200g/m2. KT: 310×420(mm). Sản phẩm phủ PVE. | |
60 | Bảng quay 2 mặt | Cái | 1 | Trẻ | 120*80 | 1 mặt bằng thép chống lóa màu xanh, 1 mặt bằng nỉ để ghim tranh ảnh . KT 80×120 cm có chân cao |
61 | Bộ sa bàn giao thông | Bộ | 1 | Trẻ | NHỰA | Bằng nhựa thể hiện nút giao thông, KT: 600x600mm và đèn tín hiệu, bục giao thông; phương tiện: xe đạp, ô tô, xe máy, người đi bộ và một số ký hiệu biển báo thông thường. |
62 | Lô tô động vật | Bộ | 10 | Dùng chung | 25 loại động vật, in 1 mặt 4 màu, giấy duplex định lượng 300g/m2. KT: 70×100(mm). Sản phẩm phủ PVE | |
63 | Lô tô thực vật | Bộ | 10 | Dùng chung | 25 loại rau, hoa, củ, quả, in 1 mặt 4 màu, giấy duplex định lượng 300g/m2. KT: 70×100(mm). Sản phẩm phủ PVE | |
64 | Lô tô các phương tiện giao thông | Bộ | 10 | Dùng chung | 25 phương tiện giao thông, in 1 mặt 4 màu, giấy duplex định lượng 300g/m2. KT: 70×100(mm). Sản phẩm phủ PVE | |
65 | Lô tô đồ vật | Bộ | 10 | Dùng chung | 25quân, in 1 mặt 4 màu, giấy duplex định lượng 300g/m2. KT: 70x100mm. Sản phẩm phủ PVE. | |
66 | Tranh số lượng | Tờ | 1 | Trẻ | Tờ khổ Ao | |
67 | Đomino học toán | Bộ | 5 | Trẻ | Bằng nhựa gồm 28 thẻ. KT: 65×35 mm. Được in 2 mặt các chữ cái Tiếng Việt và các chữ số từ 1-10. | |
68 | Bộ chữ và số | Bộ | 15 | Trẻ | 44 chữ cái, chữ số và dấu thanh (chữ in và chữ viết thường), in 2 mặt,giấy couché định lượng 230g/m2. KT: 50×59(mm). | |
69 | Lô tô hình và số lượng | Bộ | 15 | Trẻ | Giấy duplexđịnh lượng 300g/m2. Gồm 40 thẻ. KT: 10×7 (mm). | |
70 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 4 – 5 tuổi | Bộ | 2 | Dùng chung | 28 tranh, minh họa 7 truyện. In 2 mặt, 4 màu, giấy couché định lượng 200g/m2. Đóng kiểu lịch bàn. KT: 350 x 440mm. | |
71 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 4- 5 tuổi | Bộ | 2 | Dùng chung | 30 tranh, minh họa 19 bài thơ. In 2 mặt, 4 màu, giấy couché định lượng 200g/m2. KT: 350 x 440(mm).Đóng kiểu lịch bàn. | |
72 | Bộ tranh mẫu giáo 4-5 tuổi | Bộ | 2 | Dùng chung | Bộ 30 tranh, giới thiệu 9 chủ điểm. In 2 mặt, 4 màu, giấy couché định lượng 200g/m2. KT: 350 x 440(mm).Đóng kiểu lịch bàn. | |
73 | Bộ tranh ảnh Bác Hồ với thiếu nhi | Bộ | 1 | Dùng chung | Gồm 8 ảnh tư liệu về Bác Hồ với thiếu nhi.Giấy couché định lượng 200g/m2, in 1 màu. KT:190×270(mm). Sản phẩm phủ VPE. | |
74 | Lịch của trẻ | Bộ | 1 | Trẻ | Một tờ bìa lịch giấy duplex định lượng 300g/m2, bồi trên giấy carton lạnh độ dày 2mm, nhiều thẻ gắn được lên bìa bằng các viên nam châm với các nội dung về thời gian, thời tiết, sinh hoạt, trong ngày của bé. | |
75 | Bộ chữ và số | Bộ | 6 | Trẻ | 44 chữ cái, chữ số và dấu thanh (chữ in và chữ viết thường), in 2 mặt,giấy couché định lượng 230g/m2. KT: 50×59(mm). | |
76 | Bộ trang phục Công an | Bộ | 1 | Trẻ | Mô phỏng theo thực tế , phù hợp với lứa tuổi gồm : 1 quần , 1 áo, 1 nón , 1 gậy , 1 còi | |
77 | Bộ trang phục Bộ đội | Bộ | 1 | Trẻ | Mô phỏng theo thực tế , phù hợp với lứa tuổi gồm : 1 quần , 1 áo, 1 nón | |
78 | Bộ trang phục Bác sỹ | Bộ | 1 | Trẻ | Mô phỏng theo thực tế , phù hợp với lứa tuổi gồm : 1 áo , 1 nón | |
79 | Bộ trang phục nấu ăn | Bộ | 1 | Trẻ | Mô phỏng theo thực tế , phù hợp với lứa tuổi gồm : 1 tạp dề , 1 nón | |
80 | Bộ xếp hình xây dựng Lăng Bác (Gỗ) | Bộ | 1 | Trẻ | Bằng gỗ. Gồm 111 khối hình vuông, chữ nhật, hình thang sơn màu. Có cây xanh trang trí trước cửa Lăng. Sàn lăng gồm 4 tấm ván MDF. Lăng cao 3 tầng, trên có cột cờ. | |
81 | Gạch xây dựng | Thùng | 1 | Trẻ | Bằng nhựa màu đỏ, bề mặt phẳng không sắc cạnh gồm: 33 viên KT: 140x70x35 mm ,9 viên KT: 70x70x35 mm. Kèm bộ dụng cụ gồm: thước, bay, bàn xoa, dao xây, quả dọi. | |
82 | Con rối | Bộ | 1 | Giáo viên | Bao gồm các con rối theo các chuyện kể của lứa tuổi, bộ gồm 4-5 con | |
83 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp | Cái | 5 | Trẻ | Gồm các loại phách, trống con, xắc xô, mõ, song loan… | |
84 | Đất nặn | Hộp | 30 | Trẻ | 10 Màu cơ bản, không độc hại | |
85 | Màu nước | Hộp | 25 | Trẻ | ||
86 | Bút lông cỡ to | Cái | 12 | Trẻ | ||
87 | Bút lông cỡ nhỏ | Cái | 12 | Trẻ | ||
88 | Dập ghim | Cái | 1 | Giáo viên | ||
89 | Bìa các màu | Tờ | 50 | Giáo viên | ||
90 | Giấy trắng A0 | Tờ | 50 | Dùng chung | ||
91 | Kẹp sắt các cỡ | Cái | 10 | Dùng chung | ||
92 | Dập lỗ | Cái | 1 | Giáo viên |
Lớp mẫu giáo từ 5 – 6 tuổi (35 trẻ)
TT | TÊN THIẾT BỊ | ĐVT | SL | ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG | GHI CHÚ | QUY CÁCH |
1 | Bàn chải đánh răng trẻ em | Cái | 6 | Trẻ | Kích cỡ cho trẻ em, để trẻ tập kỹ năng trên mô hình | |
2 | Mô hình hàm răng | Cái | 3 | Trẻ | NHỎ | Bằng nhựa; KT: 50x70x35 (mm) dùng cho Cháu |
3 | Vòng thể dục rời 60 cm | Cái | 2 | Trẻ | 60CM | Bằng nhựa màu đường kính 22mm, đường kính vòng 600mm, gồm 6 khúc nối lại với nhau |
4 | Vòng thể dục rời 40 cm | Cái | 35 | Trẻ | 40CM | Bằng nhựa màu đường kính 20mm, đường kính vòng 400mm, gồm 4 khúc nối lại với nhau |
5 | Gậy thể dục dài 40 cm | Cái | 35 | Trẻ | 40CM | Bằng nhựa cùng một màu, dài 400mm |
6 | Xắc xô 2 mặt nhỏ | Cái | 2 | Giáo viên | NHẠC ĐẠI | Bằng nhựa đường kính 12Cm |
7 | Cung chui sắt | Cái | 5 | Trẻ | ||
8 | Gậy thể dục dài 60 cm | Cái | 2 | Giáo viên | 60CM | Bằng nhựa cùng một màu, dài 600mm |
9 | Cột ném bóng | Cái | 2 | Trẻ | Bằng thép sơn tĩnh điện , đế nhựa,có 2 tác dụng ném bóng đứng và ném bóng ngang, chiều cao điều chỉnh được từ 600 – 1000 mm, đường kính vòng ném 400 mm kèm theo lưới. | |
10 | Bóng to | Quả | 16 | Trẻ | Bằng nhựa ,nhiều màu khác nhau đường kính 10cm | |
11 | Đồ chơi Bowling | Bộ | 5 | Trẻ | Bằng nhựa, gồm 10 con ky cao 20mm, đánh số từ 1 đến 10, kèm theo quả bóng có vấu đường kính 80mm | |
12 | Dây thừng | Cái | 3 | Trẻ | dài 2 – 2,5m đường kính 1 -1,5cm | |
13 | Nguyên liệu để đan tết | TÚI | 1 | Trẻ | Gồm các sợi tự nhiên và nhân tạo có nhiều màu, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, chiều dài tối đa là 220 mm | |
14 | Kéo thủ công | Cái | 35 | Trẻ | Cán nhựa, lưỡi thép đầu tù. | |
15 | Kéo văn phòng | Cái | 1 | Giáo viên | Loại thông dụng | |
16 | Bút chì đen | Cái | 35 | Trẻ | loại thông dụng | |
17 | Bút sáp màu Hồng Ân 12 cây/ hộp | Hộp | 35 | Trẻ | ||
18 | Bộ dinh dưỡng 1 | Bộ | 1 | Trẻ | KT: 95×155(mm). | |
19 | Bộ dinh dưỡng 2 | Bộ | 1 | Trẻ | Bằng nhựa gồm 10 loại : cải trắng, cà chua, dưa chuột, củ cải trắng, đậu quả, su su, bắp cải thảo, cà tím dài, quả gấc, quả mướp.Đựng trong rổ nhựa bọc túi lưới bên ngoài. | |
20 | Bộ dinh dưỡng 3 | Bộ | 1 | Trẻ | Bằng nhựa gồm 10 loại : ngô bắp, khoai lang, củ tỏi, củ gừng, quả chanh, quả ớt, bí ngô, củ sắn, 2 trứng gà, trứng vịt.Đựng trong rổ nhựa bọc túi lưới bên ngoài | |
21 | Bộ dinh dưỡng 4 | Bộ | 1 | Trẻ | Bằng nhựa gồm 6 loại: Bánh mỳ, bánh dày, bánh dẻo, bánh nướng, gà quay, giò lụa, chả quế. Đựng trong túi lưới | |
22 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | Bộ | 1 | Trẻ | Bằng nhựa, gồm: Bình tưới, xẻng, cuốc, xới , cào | |
23 | Bộ lắp ráp kỹ thuật GỖ | Bộ | 2 | Trẻ | GỖ | Bằng Gỗ chất lượng cao, bảo đảm tiêu chuẩn an toàn. Gồm : ốc, vít, cờ lê, búa, ê tô, bàn kỹ thuật 330x230x370mm, hộp đựng dụng cụ. Dùng để mô tả các chi tiết, công cụ cho trẻ tập và thao tác sử dụng, và chơi với các dụng cụ sửa chữa đồ dùng trong gia dình và công xưởng |
24 | Bộ xếp hình xây dựng (51 chi tiết) | Bộ | 2 | Trẻ | (51 Chi tiết) | Bằng gỗ. Gồm 51 khối trụ, tam giác, chữ nhật, chữ nhật khuyết cầu, bán nguyệt khuyết cầu, khối chữ X. Khối chuẩn 35x35x35mm. Hộp gỗ 360x310x40mm. |
25 | Bộ Luồn hạt Phi thuyền | Bộ | 5 | Trẻ | Gồm 4 khung thép, sơn màu tĩnh điện, đường kính gọng thép 4mm, kích thước 400x300x150mm. Đế gỗ có gắn bánh xe, có dây kéo. | |
26 | Bộ lắp ghép 55 chi tiết nhỏ | Bộ | 2 | Trẻ | 55CT | Bằng nhựa 5 màu 55 khối có thể lắp ghép đa chiều đựng trong túi xách KT : 85x85x15 mm/1 khối |
27 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | Bộ | 2 | Trẻ | Gỗ | Bằng Gỗ, gồm 4 loại phương tiện giao thông : xe tải, xe thùng, xe đông lạnh, xe xi-téc, xe chở gỗ |
28 | Bộ lắp ráp xe lửa (GỖ) | Bộ | 2 | Trẻ | GỖ | Bằng Gỗ. Gồm các hình khối tam giác, trụ tròn, vuông, chữ nhật, bán nguyệt. Gồm 42 chi tiết, lắp ráp thành đoàn tàu nhờ các toa liên kết bằng khớp nối. Có dây kéo. |
29 | Bộ sa bàn giao thông | Bộ | 1 | Trẻ | NHỰA | Bằng nhựa thể hiện nút giao thông, KT: 600x600mm và đèn tín hiệu, bục giao thông; phương tiện: xe đạp, ô tô, xe máy, người đi bộ và một số ký hiệu biển báo thông thường. |
30 | Đồ chơi các con vật sống dưới nước | Bộ | 2 | Trẻ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật biển khác nhau. | |
31 | Đồ chơi các con vật sống trong rừng | Bộ | 2 | Trẻ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật rừng khác nhau. | |
32 | Đồ chơi các con vật nuôi trong gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật nuôi trong gia đình khác nhau. | |
33 | Đồ chơi các con côn trùng | Bộ | 2 | Trẻ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loạ côn trùng khác nhau. | |
34 | Cân chia vạch (nhựa) | Cái | 1 | Trẻ | NHỰA | Bằng nhựa có chia vạch kèm các chi tiết để cân |
35 | Nam châm thẳng | Cái | 3 | Trẻ | Loại dẻo an toàn cho trẻ D 100mmxR 13 mm dày 4mm | |
36 | Kính lúp | Cái | 3 | Trẻ | Bằng nhựa PC trong suốt đường kính 55mm, tay cầm 50 mm | |
37 | Phễu nhựa | Cái | 3 | Trẻ | Bằng nhựa PP trong đường kính 100 mm dài 130mm | |
38 | Bể chơi với cát và nước | Bộ | 1 | Trẻ | Các hình khác nhau bằng nhựa | |
39 | Ghép nút lớn | Bộ | 5 | Trẻ | Bằng nhựa màu lắp ráp đa chiều, 164 chi tiết đựng trong túi xách | |
40 | Bộ ghép hình hoa | Bộ | 5 | Trẻ | Bằng nhựa màu gồm 135 chi tiết được ghép với nhau đa chiều.Đường kính 55mm/1CT | |
41 | Bảng chun học toán | Bộ | 5 | Trẻ | 1 bảng nhựa 20 x20 cm, 20 sợi dây chun các màu | |
42 | Đồng hồ học số, học hình | Cái | 2 | Trẻ | GỖ | Bằng Gỗ, 12 mặt số là các hình khối, được thả vào các lỗ có hình tròn, vuông, tam giác, chữ nhật. Kim đồng hồ xoay được để chỉ giờ và phút. |
43 | Bàn tính học đếm gỗ | Cái | 2 | Trẻ | GỖ | Bằng Gỗ. Chân đế 260x72x40mm, có 5 cọc, mỗi cọc có 6 vòng đếm. Một bộ chữ số từ 0-9 và các dấu cộng, trừ, bằng. |
44 | Bộ làm quen với toán (Lớp 5-6 tuổi) | Bộ | 15 | Trẻ | (Mẫu giáo 5-6 tuổi) | 183 chi tiết, in 2 mặt 4 màu, giấy duplex định lượng 900g/m2. Sản phẩm phủ PVE. |
45 | Khối hình to 14ct | Bộ | 5 | Trẻ | 14CT LỚN | Bằng nhựa, gồm 14 khối hình: 4 khối chữ nhật KT 160 x 80 x 40 mm, 4 khối vuông KT 80 x 80 x 80 mm , 4 khối tam giác KT 80 x80 x80 mm , 1 khối trụ tròn 80 x80 mm, 1 khối cầu Ø 8 mm |
46 | Bộ hình học phẳng | Bộ | 35 | Trẻ | 8CT | Bằng nhựa, gồm 4 hình mỗi hình 2 kích thước: hình chữ nhật, hình vuông, hình tròn, hình tam giác. Dày 5ly. |
47 | Bộ que tính | Bộ | 15 | Trẻ | Bằng nhựa, gồm 10 que, dài 15 cm. | |
48 | Lô tô động vật | Bộ | 15 | Dùng chung | 25 loại động vật, in 1 mặt 4 màu, giấy duplex định lượng 300g/m2. KT: 70×100(mm). Sản phẩm phủ PVE | |
49 | Lô tô thực vật | Bộ | 15 | Dùng chung | rau củ quả | 25 loại rau, hoa, củ, quả, in 1 mặt 4 màu, giấy duplex định lượng 300g/m2. KT: 70×100(mm). Sản phẩm phủ PVE |
50 | Lô tô các phương tiện giao thông | Bộ | 15 | Dùng chung | 25 phương tiện giao thông, in 1 mặt 4 màu, giấy duplex định lượng 300g/m2. KT: 70×100(mm). Sản phẩm phủ PVE | |
51 | Lô tô đồ vật | Bộ | 15 | Dùng chung | đồ vật đồ dùng cá nhân hoặc đồ dùng gia đình | 25quân, in 1 mặt 4 màu, giấy duplex định lượng 300g/m2. KT: 70x100mm. Sản phẩm phủ PVE. |
52 | Domino chữ cái và số | Hộp | 10 | Trẻ | Bằng nhựa gồm 39 thẻ. KT: 65×35 mm. Được in 2 mặt các chữ cái Tiếng Việt và các chữ số từ 1-10. | |
53 | Bảng quay 2 mặt | Cái | 1 | Dùng chung | 120*80 | 1 mặt bằng thép chống lóa mầu xanh, 1 mặt bằng nỉ để ghim tranh ảnh . KT 80×120 cm có chân cao |
54 | Bộ thẻ từ | Bộ | 15 | Trẻ | Bộ thẻ từ | 29 thẻ thể hiện 29 chữ cái tiếng Việt, có hình ảnh minh họa cho mỗi từ. KT: 120 x 180mm. Sản phẩm phủ PVE. |
55 | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản | Bộ | 5 | Trẻ | 25 cặp tương phản, in 1 mặt 4 màu, 1 mặt in 1 màu, giấy duplex, định lượng 700g/m2. Sản phẩm phủ PVE. | |
56 | Lịch của trẻ | Bộ | 1 | Trẻ | Một tờ bìa lịch giấy duplex định lượng 300g/m2, bồi trên giấy carton lạnh độ dày 2mm, nhiều thẻ gắn được lên bìa bằng các viên nam châm với các nội dung về thời gian, thời tiết, sinh hoạt, trong ngày của bé. | |
57 | Bộ tranh ảnh Bác Hồ với thiếu nhi | Bộ | 1 | Giáo viên | Gồm 8 ảnh tư liệu về Bác Hồ với thiếu nhi.Giấy couché định lượng 200g/m2, in 1 màu. KT:190×270(mm). Sản phẩm phủ VPE. | |
58 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | Bộ | 1 | Giáo viên | 20 cảnh báo nguy hiểm, in 1 mặt 2 màu trên giấy couché định lượng 200g/m2. KT: 190×270(mm). Sản phẩm phủ PVE. | |
59 | Tranh ảnh một số nghề nghiệp (túi) | Bộ | 1 | Giáo viên | 24 nghề, in 1 mặt 4 màu trên giấy couché định lượng 200g/m2. KT: 190×270(mm). Sản phẩm phủ PVE. | |
60 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 5 – 6 tuổi | Bộ | 2 | Giáo viên | 32tranh, minh họa 9 truyện. In 2 mặt, 4 màu, giấy couché định lượng 200g/m2. KT: 350 x 440(mm). Đóng kiểu lịch bàn. | |
61 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5 – 6 tuổi | Bộ | 2 | Giáo viên | 30 tranh, minh họa 16 bài thơ. In 2 mặt, 4 màu, giấy couché định lượng 200g/m2. KT: 350 x 440(mm).Đóng kiểu lịch bàn | |
62 | Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề | Bộ | 2 | Giáo viên | 30tranh, giới thiệu 13 chủ điểm. In 2 mặt,4 màu, giấy couché định lượng 200g/m2. KT: 350 x 440(mm). Đóng kiểu lịch bàn. | |
63 | Bộ dụng cụ lao động | Bộ | 3 | Trẻ | Bằng nhựa, gồm: Bình tưới, xẻng, cuốc, xới , cào | |
64 | Bộ đồ chơi nhà bếp | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng nhựa gồm: bếp ga, bình ga, nồi, xoang , chảo, ấm nước, thớt, dao, đũa bếp … | |
65 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | GỖ | Bằng ván MDF. Gồm một giường đôi, tủ áo quần hai cửa, bàn salon, một ghế dài, hai ghế đơn.KT: 2 ghế đơn: 11x10x10 cm 1 ghế đôi: 19,7x10x10 cm 1 tủ: 17,7×25,7×9 cm 1 giường: 27x 16x9cm 1 bàn: 14,8×7,5x5cm |
66 | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng nhựa gồm: bát, đũa, đĩa, tô , muổng, ấm trà , chén trà | |
67 | Bộ trang phục nấu ăn | Bộ | 1 | Trẻ | Mô phỏng theo thực tế , phù hợp với lứa tuổi gồm : 1 tạp dề , 1 nón | |
68 | Búp bê bé trai (cao – thấp) | Con | 3 | Trẻ | Loại thông dụng bằng vật liệu mềm, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng. Có chiều cao khoảng 400mm. | |
69 | Búp bê bé gái | Con | 3 | Trẻ | Loại thông dụng bằng vật liệu mềm, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng. Có chiều cao khoảng 400mm. | |
70 | Bộ trang phục Công an | Bộ | 2 | Trẻ | Mô phỏng theo thực tế , phù hợp với lứa tuổi gồm : 1 quần , 1 áo, 1 nón , 1 gậy , 1 còi | |
71 | Doanh trại bộ đội | Bộ | 2 | Trẻ | 20 hình, giới thiệu hoạt động và quân phục của các quân binh chủng trong quân đội. In 2 mặt, 4 màu, giấy duplex định lượng 900g/m2,có giá đỡ bằng nhựa. Sản phẩm phủ PVE. | |
72 | Bộ trang phục Bộ đội | Bộ | 2 | Trẻ | Mô phỏng theo thực tế , phù hợp với lứa tuổi gồm : 1 quần , 1 áo, 1 nón | |
73 | Bộ trang phục công nhân | Bộ | 2 | Trẻ | Mô phỏng theo thực tế , phù hợp với lứa tuổi gồm : 1 quần , 1 áo, 1 nón | |
74 | Bộ dụng cụ bác sỹ | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng nhựa đựng trong hộp : tai nghe, thìa , đo huyết áp, lọ thuốc … | |
75 | Bộ trang phục Bác sỹ | Bộ | 2 | Trẻ | Mô phỏng theo thực tế , phù hợp với lứa tuổi gồm : 1 áo , 1 nón | |
76 | Gạch xây dựng | Thùng | 2 | Trẻ | Bằng nhựa màu đỏ, bề mặt phẳng không sắc cạnh gồm: 33 viên KT: 140x70x35 mm ,9 viên KT: 70x70x35 mm. Kèm bộ dụng cụ gồm: thước, bay, bàn xoa, dao xây, quả dọi. | |
77 | Bộ xếp hình xây dựng (44 chi tiết) | Bộ | 2 | Trẻ | (44 Chi tiết) | Bằng Gỗ, sơn màu. Gồm 44 chi tiết khối hình trụ, tam giác, hình vuông, chữ nhật, chữ nhật khuyết cầu, bán trụ. Kích thước khối chuẩn (vuông) 40 x 40 x 40mm. |
78 | Hàng rào lắp ghép lớn | Bộ | 3 | Trẻ | Bằng nhựa ép có nan ghép với nhau liền trên 1 tấm. Kích thước 1 tấm hàng rào (400×300)mm, có chân đế. | |
79 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp | Cái | 12 | Trẻ | Gồm các loại phách, trống con, xắc xô, mõ, song loan… | |
80 | Đất nặn | hộp | 30 | Trẻ | 10 Màu cơ bản, không độc hại | |
81 | Màu nước | Hộp | 25 | Trẻ | ||
82 | Bút lông cỡ to | Cái | 12 | Trẻ | ||
83 | Bút lông cỡ nhỏ | Cái | 12 | Trẻ | ||
84 | Dập ghim | Cái | 1 | Giáo viên | ||
85 | Bìa các màu | Tờ | 50 | Giáo viên | ||
86 | Giấy trắng A0 | Tờ | 50 | Dùng chung | ||
87 | Kẹp sắt các cỡ | Cái | 10 | Dùng chung | ||
88 | Dập lỗ | Cái | 1 | Giáo viên |
Quý nhà trường, thầy cô có nhu cầu, cần tư vấn. Xin vui lòng liên hệ thông tin bên dưới:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MẦM NON ÁNH DƯƠNG
Hotline: 0903680577 (Zalo, Call)
Website: www.thietbimamnonanhduong.com
Facebook: Thiết Bị Mầm Non Ánh Dương